Sứ mệnh của Hội KHKT Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới: Con đường sống còn của ngành hàng hải Việt Nam

Cam kết Net Zero 2050 – Khởi đầu một hành trình không thể quay lui.

Ngày 01/11/2021, tại Hội nghị COP26 ở Glasgow (Vương quốc Anh), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã long trọng tuyên bố trước toàn thế giới: “Việt Nam cam kết đạt Net Zero – phát thải ròng bằng 0 – vào năm 2050”.

Cam kết này không chỉ là lời hứa về môi trường, mà là tuyên ngôn chiến lược quốc gia. Nó đồng nghĩa với việc mọi ngành kinh tế, đặc biệt là ngành hàng hải và công nghiệp tàu thủy, phải chuyển đổi toàn diện về công nghệ, phương thức quản lý và tiêu chuẩn vận hành.

Hàng hải Việt Nam hiện đóng vai trò xương sống của thương mại quốc tế, vận chuyển hơn 90% khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu, đồng thời là chìa khóa mở cánh cửa kinh tế biển trị giá hàng chục tỷ USD.

Tuy nhiên, lượng phát thải của ngành vận tải biển đang gia tăng nhanh chóng, chiếm tới 3% tổng phát thải toàn cầu, tương đương một quốc gia phát triển trung bình.

Nếu Việt Nam không chuyển đổi xanh hóa và số hóa, đội tàu và cảng biển quốc gia sẽ bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu và cơ hội phát triển kinh tế biển bền vững sẽ vĩnh viễn mất đi.

Thời khắc lịch sử: Xanh – Số hay là tụt hậu mãi mãi?

Chúng ta đang đứng trước ngã rẽ định mệnh:

  • Xanh hóa và số hóa toàn diện để hòa nhập vào thị trường quốc tế, nâng cấp vị thế, tạo ra sản phẩm và dịch vụ giá trị cao.
  • Hoặc chậm trễ, bị bỏ lại phía sau, trở thành nơi gia công giá rẻ và mất quyền kiểm soát công nghệ, tiêu chuẩn và thương hiệu.

Trong bối cảnh đó, chuyển đổi Xanh – Số không còn là lựa chọn, mà là mệnh lệnh sống còn.

Nghành đóng tàu và hàng hải Việt Nam đang có những Nguy cơ và Thách thức, Thuận lợi và Cơ hội.

Nguy cơ và Thách thức

1. Tiêu chuẩn quốc tế siết chặt

Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đã áp dụng các quy định bắt buộc như:

  • EEXI (Chỉ số hiệu quả năng lượng tàu hiện có),
  • CII (Chỉ số cường độ carbon),
  • Và kế hoạch giảm phát thải 70% vào năm 2040.

Điều này đồng nghĩa rằng tàu cũ, cảng lạc hậu sẽ bị cấm hoạt động trên nhiều tuyến vận tải quốc tế. Theo tính toán của DNV, 40% đội tàu toàn cầu có nguy cơ bị loại khỏi thị trường trong 10 năm tới nếu không nâng cấp.

2. Cạnh tranh khu vực khốc liệt

Các quốc gia trong khu vực như Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc đang đầu tư hàng tỷ USD vào cảng số và tàu xanh. Nếu Việt Nam không theo kịp, chúng ta sẽ chỉ đóng vai trò “sân sau” với giá trị gia tăng thấp.

3. Áp lực môi trường và xã hội

Biển Việt Nam là một trong những vùng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Thiếu chuyển đổi xanh, ngành hàng hải không chỉ gây ô nhiễm mà còn làm suy kiệt hệ sinh thái biển, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế hàng triệu người dân ven biển.

4. Nguy cơ “tài sản bị bỏ rơi” (stranded assets)

Các nhà máy, đội tàu, cảng biển không kịp chuyển đổi sẽ mất giá trị, gây thiệt hại hàng tỷ USD cho nền kinh tế.

Thuận lợi và Cơ hội: Việt Nam có thể bứt phá

Bên cạnh những thách thức, Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế chiến lược:

  • Vị trí vàng trên tuyến vận tải quốc tế, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • Thị trường nội địa đang tăng trưởng nhanh, xuất nhập khẩu tăng trên 10%/năm, tạo điều kiện thử nghiệm công nghệ mới.
  • Lực lượng lao động trẻ và dồi dào, dễ tiếp cận đào tạo kỹ năng mới.
  • Sự quan tâm của quốc tế: Các quốc gia như Na Uy, Hà Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc sẵn sàng hỗ trợ Việt Nam về công nghệ và vốn nếu có kế hoạch rõ ràng.

Nếu tận dụng cơ hội này, Việt Nam có thể vượt lên dẫn đầu ASEAN, trở thành trung tâm đóng tàu và cảng xanh của khu vực.

Mục tiêu chiến lược đến 2030

Để hiện thực hóa tầm nhìn, chúng ta cần có các mục tiêu rõ ràng, đo lường được cho từng nhóm đối tượng trong ngành hàng hải và công nghiệp tàu thủy. Chúng tôi mạnh dạn đề xuất các mục tiêu sau đây:

1. Cảng biển và logistics

  • Xây dựng 03 cảng xanh và số hóa tiên phong, đạt chuẩn IMO – ASEAN Green Port Network.
  • 100% cảng chính tích hợp hệ thống quản lý số hóa, tự động hóa và giám sát phát thải theo chuẩn ESG.

2. Đội tàu vận tải biển

  • 30% đội tàu Việt Nam đạt chuẩn phát thải EEXI và CII.
  • 100% tàu đóng mới từ 2028 sử dụng nhiên liệu sạch hoặc hybrid.

3. Các công ty thiết kế và kỹ thuật

  • Tất cả công ty thiết kế áp dụng Digital Twin và AI trong thiết kế tàu và cảng.
  • 100% hồ sơ thiết kế đạt chuẩn IMO, ISO, ESG.
  • Hình thành ít nhất 03 công ty thiết kế tầm khu vực, có khả năng xuất khẩu dịch vụ kỹ thuật.

4. Các nhà máy đóng tàu

  • 50% nhà máy đạt chuẩn “Green Shipyard”: tiết kiệm năng lượng, sử dụng vật liệu tái chế, quản lý chất thải theo chuẩn IMO.
  • 100% tàu xuất khẩu đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về phát thải và an toàn.

5. Nhà cung cấp vật tư, thiết bị và dịch vụ

  • Hình thành chuỗi cung ứng vật tư xanh, ưu tiên các sản phẩm tái chế và vật liệu bền vững.
  • 70% thiết bị chính (động cơ, hệ thống năng lượng, AI, IoT) được sản xuất hoặc lắp ráp trong nước.
  • Phát triển 03 doanh nghiệp dẫn đầu khu vực về thiết bị tàu xanh.

6. Nhân lực và đào tạo

  • Đào tạo 5.000 nhân sự hàng hải xanh và số hóa có chứng chỉ IMO, ESG, ISO.
  • 100% kỹ sư thiết kế, đóng tàu, quản lý cảng được đào tạo về tiêu chuẩn quốc tế.

7. Công nghệ và R&D

  • 05 công nghệ xanh “Made in Vietnam” được thương mại hóa và xuất khẩu ra khu vực.
  • Thành lập Trung tâm Nghiên cứu và Đổi mới Hàng hải VISIA, đóng vai trò “đầu não công nghệ” của ASEAN.


Giải pháp và Lộ trình triển khai

1. Phát triển công nghệ và đóng tàu xanh

  • Đẩy mạnh nghiên cứu tàu hydrogen, ammonia, hybrid.
  • Thiết kế tối ưu hóa tiêu hao năng lượng và giảm phát thải.
  • Khuyến khích sử dụng vật liệu tái chế, vật liệu nhẹ.

2. Cảng số – Cảng xanh

  • Ứng dụng AI, IoT, blockchain, Digital Twin trong quản lý.
  • Tự động hóa quy trình, tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí logistics.
  • Kiểm soát chất thải, nước dằn, khí thải theo chuẩn IMO.

3. Bảo vệ môi trường biển

  • Thực thi nghiêm Công ước MARPOL và các hiệp định quốc tế.
  • Chương trình quản lý nước dằn và chất thải tàu biển toàn quốc.
  • Phục hồi hệ sinh thái biển tại các khu vực cảng trọng điểm.

4. Chuyển đổi số toàn diện

  • Triển khai số hóa từ thiết kế đến vận hành, kết nối dữ liệu toàn ngành.
  • Ứng dụng AI trong dự báo logistics và điều phối vận tải.
  • Bảo mật an ninh mạng hàng hải, bảo vệ dữ liệu quốc gia.

5. Hợp tác quốc tế

  • Liên kết với các trung tâm hàng hải tiên tiến như Na Uy, Nhật Bản, Hà Lan, Hàn Quốc, Hoa Kỳ.
  • Tham gia và đóng vai trò hạt nhân của ASEAN Green Port Network.
  • Huy động vốn từ quỹ khí hậu toàn cầu, ngân hàng xanh, và các nhà đầu tư chiến lược.

Đây là những mục tiêu cụ thể , đầy tham vọng, để nghành đóng tàu và đội tàu biển Việt Nam đi ra biển lớn, sánh vai cùng các cường quốc hàng hải trong khu vực và thế giới.

Cơ chế Win - Win: Lợi ích cho tất cả các bên?

Bên tham gia

Vai trò chính

Lợi ích nhận được

Nhà nước

Chính sách, luật pháp, đầu tư hạ tầng

Tăng GDP biển, an ninh logistics, uy tín quốc tế

Doanh nghiệp – Nhà máy

Chuyển đổi công nghệ, sản xuất tàu xanh

Hợp đồng quốc tế, giảm chi phí, tăng lợi nhuận

Nhà khoa học – Viện trường

Nghiên cứu, tiêu chuẩn, đào tạo nhân lực

Thương mại hóa kết quả nghiên cứu, mở rộng hợp tác quốc tế

Nhà đầu tư – Ngân hàng

Cung cấp vốn, chia sẻ rủi ro

Lợi nhuận từ lĩnh vực bền vững, tài sản xanh có giá trị cao

 

Lợi ích kinh tế – xã hội rõ rệt

  1. Tăng giá trị xuất khẩu từ dịch vụ kỹ thuật cao, công nghệ xanh.
  2. Tạo việc làm chất lượng cao với thu nhập ổn định.
  3. Thu hút vốn FDI và quỹ khí hậu từ quốc tế.
  4. Cải thiện môi trường biển, bảo vệ sinh kế cho hàng triệu người dân ven biển.
  5. Khẳng định vị thế quốc gia, nâng cao uy tín Việt Nam trên trường quốc tế.

Tất cả cùng thắng: Kinh tế phát triển. Xã hội phồn vinh.

Kết luận: Không hành động, sẽ tụt hậu.

Ngành hàng hải toàn cầu đang tái định hình mạnh mẽ. Chỉ những quốc gia đi đầu về xanh hóa và số hóa mới giữ được vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Việt Nam không thể chỉ là nơi sản xuất giá rẻ, mà phải sở hữu công nghệ, tiêu chuẩn, và thương hiệu. Nếu không hành động, chúng ta sẽ bị gạt ra bên lề, mất cơ hội phát triển trong nhiều thập kỷ tới.

Trong thời khắc biến đổi lịch sử này, chúng tôi là những người đã và đang làm việc trong nghành đóng tàu Việt Nam, không thể không suy nghĩ, trăn trở về tương lai, vận mệnh của nghành đóng tàu nước nhà.

Suy nghĩ và Hành động: Đó chính là sứ mệnh của Hội KHKT Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam (VISIA) trong thời khắc lịch sử mới.

VISIA mong muốn: Nhà nước – Nhà khoa học – Nhà máy – Nhà đầu tư, cùng nắm tay nhau, hướng tới mục tiêu biến Việt Nam từ “Made in Vietnam” thành “Knowledge in Vietnam”.

  • Chính phủ: Ban hành chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính, và khung pháp lý rõ ràng.
  • Doanh nghiệp: Cam kết chuyển đổi, đầu tư vào công nghệ xanh và số.
  • Viện trường: Đào tạo nhân lực đạt chuẩn IMO, ESG, ISO.
  • Đối tác quốc tế: Cùng Việt Nam chia sẻ công nghệ, kinh nghiệm và vốn đầu tư.

Lời kêu gọi hành động: “Hàng hải xanh, Việt Nam bứt phá – Kiến tạo tương lai biển bền vững”

Thời gian không còn nhiều. Chúng ta phải hành động ngay hôm nay, với quyết tâm chưa từng có và sự đồng lòng của tất cả các bên.

Đây không chỉ là dự án kinh tế, mà là chiến lược sống còn cho quốc gia.
Việt Nam có cơ hội làm chủ tương lai hàng hải xanh của khu vực — nếu chúng ta bắt đầu ngay hôm nay.

Thông điệp cuối cùng

Hành trình chuyển đổi Xanh – Số là khó khăn và tốn kém, nhưng lợi ích mang lại là khổng lồ và lâu dài. Đây là cơ hội để Việt Nam bước lên vị thế mới, từ “Made in Vietnam” thành “Knowledge in Vietnam”, từ người đi sau thành người dẫn đầu.

Xanh – Số hay là tụt hậu?

Đó không chỉ là Câu Hỏi, mà là Lựa Chọn của thời đại. Việt Nam phải chọn con đường bền vững.

Bắt đầu ngay hôm nay, hay sẽ tụt hậu mãi mãi ?

Chúng tôi thực sự mong muốn có sự chung tay, đồng lòng của tất cả mọi người, Nhà nước – Nhà khoa học – Nhà máy – Nhà đầu tư, vì tương lai tươi sáng của nghành đóng tàu và hàng hải Việt Nam.

  • Đỗ Thành Hưng- Phó Chủ tịch Hội KHKT Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam, Chủ tịch Hội KHKT Công nghiệp tàu thuỷ phía Nam
  • Trần Anh Tuấn – Chuyên gia cao cấp Hội KHKT Công nghiệp tàu thuỷ phía Nam